Có 2 kết quả:
残垣败壁 cán yuán bài bì ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄞˋ ㄅㄧˋ • 殘垣敗壁 cán yuán bài bì ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄞˋ ㄅㄧˋ
cán yuán bài bì ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄞˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 殘垣斷壁|残垣断壁[can2 yuan2 duan4 bi4]
Bình luận 0
cán yuán bài bì ㄘㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄞˋ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 殘垣斷壁|残垣断壁[can2 yuan2 duan4 bi4]
Bình luận 0